KẾ HOẠCH THI HKI
Kế hoạch thi HKI Năm học 2019-2020
TRƯỜNG THPT THIỀU VĂN CHỎI
KẾ HOẠCH THI HỌC KỲ I
Năm học 2019 – 2020
- Các môn TD, QP, GDCD, CN, KTNN, TH sẽ hoàn thành chương trình và kiểm tra HKI theo TKB chậm nhất đến ngày 13/12/2019.
- Lịch thi HKI:
K.12:
Thứ Ngày thi | Thứ 4 18/12/2019 | Thứ 6 20/12/2019 | Thứ 7 21/12/2019 |
K.12 - Buổi Sáng
| Sinh – 60’ Lịch Sử - 60’ | Toán – 120’ | Ngữ Văn -120’
|
K.12 - Buổi chiều |
| T.Anh - 45’ |
|
Tuần thi từ 16à 21/12, HS K.12 học thứ 2 bình thường (không chào cờ, đôn tiết SHL lên tiết 1); nghỉ thứ 3,5
K.10,11:
Khối | Buổi | Thứ 2 16/12/2019 | Thứ 3 17/12/2019 | Thứ 4 18/12/2019 | Thứ 5 19/12/2019 | Thứ 6 20/12/2019 | Thứ 7 21/12/2019 |
11 | Sáng
| Hóa Lịch Sử | Sinh Địa Lý
|
Nghỉ |
Nghỉ | Toán -120’ | Ngữ Văn -120’ |
Chiều |
|
|
|
| T.Anh - 45’ Vật Lý
|
| |
10 | Sáng
|
| Nghỉ | Toán -120’ | Ngữ Văn -120’ | Nghỉ |
|
Chiều | Hóa Lịch Sử |
| T.Anh - 45’ Vật Lý
|
|
| Sinh Địa Lý |
- Thời gian làm bài: Ngữ Văn, Toán: 120 phút; Lý; Hóa, Sinh, Lịch Sử, Địa Lý, thi 60 phút; T.Anh thi 45’.
- HS cả 3 khối thi nghe và nói Tiếng Anh vào 2 ngày thứ 7, CN (07,08/12/2019)
- Tổ trưởng nộp đề thi cho C.Linh vào ngày thứ 3 (10/12/2019), nộp 2 đề.
- GV coi thi tập trung lúc 7h10’ buổi sáng và 13h buổi chiều (xem phân công coi thi sau)
- GVBM hoàn thành điểm số và nhập vào chương trình chậm nhất 16h00 ngày 25/12/2019
- GVCN duyệt kết quả với lãnh đạo vào ngày thứ 6 (27/12/2019)
Hồ sơ nộp duyệt gồm:
1. Bảng in kết quả của lớp (kèm theo danh sách GVBM)
2. Phiếu báo cáo Emis (theo mẫu được phát)
- Việc đánh giá và xếp loại học sinh thực hiện theo Thông tư số 58/2011/TT-BGDĐT
Kế Sách, ngày 25 tháng 11 năm 2019
P.HT
TRƯỜNG THPT THIỀU VĂN CHỎI
LỊCH THI HKI
Năm học 2019 - 2020
Khối | Buổi | Thứ 2 16/12/2019 | Thứ 3 17/12/2019 | Thứ 4 18/12/2019 | Thứ 5 19/12/2019 | Thứ 6 20/12/2019 | Thứ 7 21/12/2019 |
12 | Sáng
| Học bình thường |
| Sinh – 60’ Lịch Sử - 60’
|
| Toán – 120’ | Ngữ Văn -120’
|
11 | Sáng
| Hóa Lịch Sử | Sinh Địa Lý
|
|
| Toán -120’ | Ngữ Văn -120’ |
10 | Sáng
|
|
| Toán -120’ | Ngữ Văn -120’
|
|
|
12 | Chiều |
|
|
|
| T.Anh - 45’
|
|
11 | Chiều |
|
|
|
| T.Anh - 45’ Vật Lý
|
|
10 | Chiều | Hóa Lịch Sử |
| T.Anh - 45’ Vật Lý
|
|
| Sinh Địa Lý |